Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Natural Phenomena (Hiện tượng thiên nhiên)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé xoay quanh các hiện tượng tự nhiên (Natural Phenomena) như mưa, bão, tuyết, sét, cát bay, động đất... Bài viết chia nhóm từ theo tự nhiên, hiện tượng khí hậu, hiện tượng địa chấn, kèm theo mẫu câu, hội thoại ngắn giúp trẻ giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và sinh động.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - CHỦ ĐỀ NATURAL PHENOMENA

1. Nhóm hiện tượng thời tiết (Weather Phenomenons)

English Phiên âm Vietnamese & Mẫu câu
Rain /reɪn/ – Mưa: "I hear the rain! Let's use an umbrella."
Snow /snəʊ/ – Tuyết: "Snow is falling. It's white and cold!"
Thunder /ˈθʌn.dər/ – Sấm sét: "Did you hear that thunder? So loud!"
Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/ – Tia sét: "Look, lightning in the sky!"
Storm /stɔːm/ – Bão: "A storm is coming. Let's stay inside."
Typhoon/Cyclone/Hurricane /taɪˈfuːn/ - /ˈsaɪkləʊn/ - /ˈhʌrɪkən/ – Bão
Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/ – Cầu vồng: "Wow, a rainbow! So many colors!"
Depression /dɪˈpreʃn/ – Áp thấp: "Our city may have a depression next week!"

2. Nhóm hiện tượng địa chấn – tác động tự nhiên (Natural Earth Phenomenons)

English Phiên âm Vietnamese & Mẫu câu
Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/ – Động đất: "The ground is shaking! It's an earthquake!"
Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ – Núi lửa: "The volcano is erupting! Hot lava!"
Volcanic eruption /vɑːlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ – Núi lửa phun trào
Flood /flʌd/ – Lũ lụt: "There is water everywhere. It's a flood."
Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/ – Lốc xoáy: "The tornado is spinning! Hold on!"
Avalanche /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ – Tuyết lở: "I saw the avalanche in the movie."
Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/ – Sóng thần: "A tsunami sometimes happens in coastline countries."
Wave /weɪv/ – Sóng: "There are big waves in the ocean right now."

3. Nhóm hiện tượng khí hậu và tự nhiên khác

English Phiên âm Vietnamese & Mẫu câu
Fog / Mist /fɒɡ/ / /mɪst/ – Sương mù: "It's hard to see. There's fog everywhere."
Hail /heɪl/ – Mưa đá: "Hail is falling! Little ice balls!"
Wind /wɪnd/ – Gió: "The wind is strong today."
Drought /draʊt/ – Hạn hán: "No rain for weeks. It's a drought."
Wildfire /ˈwaɪld.faɪər/ – Cháy rừng: "The wildfire burned many trees."
Sandstorm /ˈsænd.stɔːm/ – Bão cát: "The sandstorm is blowing hard. Cover your eyes!"
Blizzard /ˈblɪzərd/ – Bão tuyết: "Look, is that the blizzard?"
Solar eclipse /ˈsəʊlər ɪˈklɪps/ – Nhật thực: "It’s hard to see a solar eclipse in daily life."
Lunar eclipse /ˈluːnər ɪˈklɪps/ – Nguyệt thực: "Lunar eclipse looks quite scary."

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Natural Phenomena (Hiện tượng thiên nhiên)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Natural Phenomena (Hiện tượng thiên nhiên)

II. MẪU CÂU GIAO TIẾP VỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - CHỦ ĐỀ NATURAL PHENOMENA

  • It’s raining a lot today. Let’s bring an umbrella!
    Hôm nay mưa nhiều quá. Mình mang dù theo nhé!
  • Look! A rainbow in the sky! It’s so colorful!
    Nhìn kìa! Cầu vồng trên trời! Nhiều màu quá!
  • The wind is blowing. Hold your hat!
    Gió đang thổi mạnh đấy. Giữ chặt nón nha!
  • Wow, it’s snowing! Can we make a snowman?
    Oa, tuyết đang rơi kìa! Mình làm người tuyết được không?
  • I’m scared of thunder. It’s too loud.
    Con sợ sấm sét lắm. Nó ồn quá trời.
  • We saw lightning last night. It was so bright!
    Tối qua tụi mình thấy sét đánh. Sáng rực luôn!
  • The volcano is erupting in the video. Look at the lava!
    Núi lửa đang phun trào trong video kìa. Nhìn dòng dung nham kìa!
  • An earthquake shakes the ground. Everything moves!
    Động đất làm mặt đất rung chuyển. Mọi thứ đều lắc lư!
  • It’s foggy this morning. I can’t see very far.
    Sáng nay sương mù nhiều quá. Nhìn xa không rõ luôn.
  • That’s a tornado! It spins so fast like a top!
    Kìa là lốc xoáy đó! Nó xoay nhanh như con quay vậy!

Ba mẹ hoặc giáo viên có thể lặp lại những mẫu này khi đề cập tới các hiện tượng tự nhiên hàng ngày, giúp trẻ luyện nói và tư duy bằng tiếng Anh giao tiếp trẻ em tự nhiên.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Natural Phenomena

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Natural Phenomena

III. HỘI THOẠI MÔ PHỎNG THEO TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ NATURAL PHENOMENA

1. Hội thoại: Trong giờ khoa học về thời tiết

Teacher: Today we will talk about the weather. What’s your favorite weather?
(Hôm nay cô sẽ nói về thời tiết. Thời tiết yêu thích của em là gì?)

Ben: I like snow! I want to build a snowman.
(Em thích tuyết! Em muốn làm một người tuyết.)

Teacher: That sounds fun! Do we have snow in Vietnam?
(Nghe vui nhỉ! Việt Nam mình có tuyết không nhỉ?)

Ben: No, only in the north sometimes.
(Dạ không, chỉ ở miền Bắc thỉnh thoảng thôi.)

2. Hội thoại: Nghe tiếng sét trong đêm

Anna: Mommy! I heard thunder. It was so loud!
(Mẹ ơi! Con nghe tiếng sét. To đến sợ!)

Mom: It's okay, sweetie. It's just a storm. We’re safe inside.
(Không sao đâu con. Chỉ là một cơn bão. Mình đang an toàn trong nhà.)

Anna: Will there be lightning too?
(Sẽ có sấm sét không ạ?)

Mom: Maybe. Let’s count if we see one.
(Có thể. Mình sẽ đếm nếu thấy nhé.)

3. Hội thoại: Trẻ chia sẻ về hiện tượng tự nhiên

Linh: Did you see the rainbow today?
(Bạn có thấy cầu vồng hôm nay không?)

Nam: Yes! After the rain, it was red, green, and blue.
(Tớ có! Sau mưa đó! Nó có đỏ, xanh lá và xanh dương.)

Linh: I love rainbows. They are like magic.
(Tớ thích cầu vồng lắm. Như phép thuật đó.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Natural Phenomena

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Natural Phenomena

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape (Phong cảnh) tại đây.

IV. GỢI Ý HOẠT ĐỘNG GIÚP TRẺ GHI NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ

1. Trò chơi "Guess the Weather"

Phụ huynh có thể mô tả một hiện tượng thời tiết mà không nói tên của nó, ví dụ: "It's white and falls from the sky. It's cold." Trẻ sẽ phải suy nghĩ và đoán xem đó là hiện tượng nào. Khi trẻ đoán đúng, hãy khuyến khích chúng nói thêm về hiện tượng đó, chẳng hạn như cảm giác khi thấy tuyết hoặc những hoạt động mà chúng thích làm trong mùa đông.

2. Vẽ tranh về hiện tượng tự nhiên

Khuyến khích trẻ sáng tạo bằng cách cho chúng vẽ các bức tranh liên quan đến các hiện tượng tự nhiên như cầu vồng, tuyết rơi hay bão tố. Sau khi hoàn thành, hãy yêu cầu trẻ mô tả bức tranh bằng tiếng Anh với câu đơn giản như: "This is a rainbow. It has many colors."

3. Thí nghiệm mini tạo ra cầu vồng

Sử dụng một chiếc đèn pin và một cốc nước để chiếu ánh sáng qua nước, tạo ra hiệu ứng cầu vồng trên tường hoặc bàn. Hãy để trẻ quan sát và mô tả lại những gì chúng thấy bằng tiếng Anh, ví dụ: "I see a small rainbow!" Hoạt động này không chỉ mang tính giáo dục mà còn kích thích sự tò mò và khám phá của trẻ.

4. Tạo thẻ từ vựng có hình ảnh

Mỗi thẻ nên có tên của hiện tượng (ví dụ: "Rain") cùng với một bức tranh minh họa sinh động (ví dụ: hình ảnh mưa). Phụ huynh có thể cùng trẻ chơi trò chơi ghép đôi giữa thẻ chữ và thẻ hình hoặc tổ chức các buổi học nhỏ tại nhà để ôn tập từ vựng thông qua những thẻ này.

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

V. KHƠI DẬY SỰ HỨNG THÚ VỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA CHỦ ĐỀ THIÊN NHIÊN

Chủ đề Natural Phenomena không chỉ cung cấp một kho từ vựng phong phú mà còn mở ra cơ hội để trẻ khám phá thế giới thiên nhiên kỳ thú bằng tiếng Anh. Khi bé học từ vựng theo cách trực quan, kết hợp mẫu câu sinh động và hoạt động sáng tạo, bé sẽ nhớ lâu hơn và vận dụng tốt hơn trong đời sống hằng ngày.

Với cách tiếp cận phù hợp, chủ đề tiếng Anh giao tiếp trẻ em không còn là lý thuyết khô khan mà trở thành một hành trình khám phá đầy màu sắc.

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng