Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape (Phong cảnh)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề Landscapes sẽ đưa trẻ đến với những hình ảnh phong cảnh sinh động như núi, biển, rừng, sa mạc… Bài viết giới thiệu hệ thống từ vựng, mẫu câu, và các đoạn hội thoại phong phú, giúp trẻ học tiếng Anh giao tiếp trẻ em hiệu quả hơn thông qua trải nghiệm gần gũi và vui vẻ.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ - CHỦ ĐỀ LANDSCAPES

Chủ đề “Landscapes” (cảnh quan thiên nhiên) không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé, mà còn là cơ hội để bé học hỏi về thế giới xung quanh. Những từ như “mountain”, “river”, “desert” không còn xa lạ khi được lồng ghép vào tranh ảnh, hoạt động vui chơi hay những chuyến đi thực tế.

Với trẻ ở cấp độ Flyers trở xuống, việc tiếp cận chủ đề này thông qua tiếng Anh giao tiếp trẻ em sẽ dễ dàng và thú vị hơn nếu kết hợp từ vựng, mẫu câu và tình huống thực hành giao tiếp cụ thể.

II. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: NHÓM CHỦ ĐỀ LANDSCAPES

1. Tự nhiên và địa hình (Nature & Landforms)

English Phiên âm Vietnamese
Mountain /ˈmaʊn.tɪn/ Ngọn núi
Hill /hɪl/ Đồi
River /ˈrɪv.ə/ Sông
Lake /leɪk/ Hồ
Pond /pɒnd/ Ao
Ocean /ˈəʊ.ʃən/ Đại dương
Seashore /ˈsiːʃɔː/ Bờ biển
Valley /ˈvæl.i/ Thung lũng
Island /ˈaɪ.lənd/ Đảo
Waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ Thác nước
Channel /ˈtʃæn.əl/ Eo biển
Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ Núi lửa

2. Các kiểu cảnh quan xung quanh (Surrounding Landscapes)

English Phiên âm Vietnamese
Forest /ˈfɒr.ɪst/ Rừng
Jungle /ˈdʒʌŋ.ɡl̩/ Rừng nhiệt đới
Desert /ˈdez.ət/ Sa mạc
Field /fiːld/ Cánh đồng
Plateau /plæˈtəʊ/ Cao nguyên
Beach /biːtʃ/ Bãi biển
Cliff /klɪf/ Vực
Canyon /ˈkæn.jən/ Hẻm núi
Glacier /ˈɡlæs.i.ə/ Sông băng
Cave /keɪv/ Hang động
Meadow /ˈmed.əʊ/ Đồng cỏ
Plain /pleɪn/ Đồng bằng

3. Từ vựng bổ sung khác (Liên quan trong môi trường)

English Phiên âm Vietnamese
Sky /skaɪ/ Bầu trời
Cloud /klaʊd/ Đám mây
Sun /sʌn/ Mặt trời
Tree /triː/ Cây
Rock /rɒk/ Hòn đá

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape (Phong cảnh)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape (Phong cảnh)

III. MẪU CÂU GIAO TIẾP VỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – CHỦ ĐỀ LANDSCAPES

  • I see a mountain. Let’s climb it! (Con thấy một ngọn núi. Mình cùng leo lên nhé!)
  • The desert is very hot and dry. (Sa mạc thì rất nóng và khô.)
  • Can we swim in the lake, Dad? (Ba ơi, mình có thể bơi trong hồ không?)
  • I built a sandcastle on the beach! (Con đã xây một lâu đài cát trên bãi biển.)
  • Look! The waterfall is so big! (Nhìn kìa! Thác nước to quá!)
  • I want to walk in the forest and see the birds. (Con muốn đi bộ trong rừng để xem chim.)
  • That’s a volcano. Is it dangerous? (Đó là núi lửa. Nó có nguy hiểm không?)
  • My favorite place is the beach. I love the waves! (Nơi con thích nhất là bãi biển. Con yêu những con sóng!)
  • Do you want to visit the jungle with me? (Bạn có muốn đi thăm rừng rậm với mình không?)
  • Let’s cross the river by boat! (Chúng ta hãy vượt sông bằng thuyền nhé!)
  • The island is small but very pretty. (Hòn đảo nhỏ nhưng rất xinh đẹp.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape (Phong cảnh)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape (Phong cảnh)

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Zodiacs (Cung hoàng đạo) tại đây.

IV. HỘI THOẠI MÔ PHỎNG DÙNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ – LANDSCAPES

1. Buổi học cùng giáo viên về chủ đề thiên nhiên

Teacher: Today we’ll talk about landscapes. What can you see in this picture?
(Hôm nay chúng ta sẽ nói về các cảnh quan. Con thấy gì trong bức tranh này?)

Anna: I see a big mountain and a river.
(Con thấy một ngọn núi lớn và một con sông.)

Teacher: Great! What color is the river?
(Tuyệt lắm! Con sông màu gì vậy?)

Anna: It’s blue. Very blue!
(Nó màu xanh. Rất xanh!)

Teacher: Yes! Rivers are often blue. Can we swim in the river?
(Đúng rồi! Sông thường có màu xanh. Mình có thể bơi ở đó không?)

Anna: Hmm… maybe not. It looks too fast!
(Ừm… chắc là không. Trông nó chảy nhanh quá!)

Teacher: Good thinking, Anna!
(Suy nghĩ hay lắm, Anna!)

2. Cùng mẹ đi dã ngoại

Mom: Look over there, do you see the hill?
(Nhìn đằng kia kìa, con thấy quả đồi không?)

Tom: Yes! It’s small. Not like a mountain.
(Dạ có! Nó nhỏ. Không giống núi.)

Mom: Right! Hills are smaller than mountains.
(Đúng rồi! Đồi thì nhỏ hơn núi.)

Tom: I want to roll down the hill!
(Con muốn lăn xuống đồi!)

Mom: After lunch, okay? Let’s sit by the lake first.
(Sau khi ăn trưa nhé? Giờ mình ngồi cạnh hồ trước đã.)

3. Trẻ em vẽ tranh về phong cảnh

Linh: Look at my drawing! I made a forest with a waterfall.
(Nhìn tranh của tớ nè! Tớ vẽ rừng có thác nước.)

Ben: Wow! That’s cool! I drew a desert. It’s so hot there.
(Oa! Đẹp ghê! Tớ vẽ một sa mạc. Ở đó rất nóng.)

Linh: Did you draw any cactus?
(Bạn có vẽ cây xương rồng không?)

Ben: Yes, three big ones! And a camel too.
(Có chứ, ba cây to luôn! Và một con lạc đà nữa.)

Linh: I want to go there one day.
(Tớ muốn được đến đó một ngày nào đó.)

4. Ông kể chuyện thiên nhiên cho cháu

Grandpa: When I was young, I lived near a volcano.
(Khi ông còn nhỏ, ông sống gần một ngọn núi lửa.)

Mai: Really? Was it scary?
(Thật hả ông? Có đáng sợ không ạ?)

Grandpa: A little. But it was beautiful. We had black rocks everywhere.
(Cũng hơi sợ. Nhưng nó rất đẹp. Ở đâu cũng có đá đen cả.)

Mai: I saw a volcano in my book. It had fire!
(Cháu thấy núi lửa trong sách. Có cả lửa nữa!)

Grandpa: That’s right! But don’t worry. The volcano was sleeping.
(Đúng rồi! Nhưng đừng lo, núi lửa đang ngủ mà.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Landscape

V. KHÁM PHÁ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ QUA TRÒ CHƠI VÀ HOẠT ĐỘNG SÁNG TẠO

1. Trò chơi “Guess the Landscape” (Đoán tên phong cảnh)

Chuẩn bị các mô tả ngắn về phong cảnh, ví dụ: “It’s very hot. There is no water. You can see camels.” Trẻ nghe và đoán: “Desert!”

👉 Cách làm: Viết 5–6 gợi ý mô tả cảnh vật vào thẻ. Cho trẻ bốc thăm và nghe người lớn đọc gợi ý. Sau đó, trẻ trả lời tên phong cảnh bằng tiếng Anh. Ai trả lời đúng nhiều hơn sẽ thắng!

2. Vẽ tranh phong cảnh yêu thích

Khuyến khích trẻ vẽ một nơi thiên nhiên mà bé yêu thích (có thể là nơi từng đi qua hoặc trong trí tưởng tượng). Sau khi hoàn thành, trẻ giới thiệu tranh bằng tiếng Anh:

“This is a lake. There are ducks and trees. I like to sit here.”

Phụ huynh có thể hỏi thêm để gợi mở: “What color is the lake?”, “What animals are there?”

3. Sáng tạo mô hình từ đất nặn hoặc giấy màu

Sử dụng đất nặn hoặc giấy màu để trẻ tạo ra núi, sông, đảo, biển... Sau đó, trẻ thực hành gọi tên và nói một câu đơn giản:

“This is a mountain. It’s very high.”

Phụ huynh nên chuẩn bị sẵn tên tiếng Anh trên thẻ nhỏ để trẻ dán lên mô hình.

4. “Landscape Walk” tại nhà

In các hình ảnh về phong cảnh khác nhau (biển, rừng, núi, đảo...), treo quanh nhà như một triển lãm nhỏ. Cho trẻ đi theo từng ảnh, dừng lại và thực hành nói:

“This is a forest. There are many trees.” hoặc “I like this island. It’s beautiful.”

👉 Biến hoạt động thành trò chơi: Trẻ sẽ thu thập 3–4 từ vựng đã học và nói lại cuối “chuyến đi”. Có thể dán sticker thưởng nếu nói đúng.

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

 

 

VI. TRẺ HỌC ĐƯỢC GÌ QUA TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ LANDSCAPE?

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề Landscapes không chỉ là phương tiện ngôn ngữ mà còn là chiếc cầu kết nối trẻ với thế giới tự nhiên. Qua từ ngữ, câu nói và hoạt động trải nghiệm, việc học tiếng Anh giao tiếp trẻ em trở nên nhẹ nhàng, gần gũi và đầy hứng thú. Hãy cùng con khám phá từng phong cảnh bằng tiếng Anh để mỗi buổi học là một chuyến du hành tuyệt vời! In bảng từ vựng và thực hành mỗi ngày cùng bé nhé!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng