Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Insects (Côn trùng)

Bài viết giới thiệu nhóm từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé xoay quanh các loài côn trùng (Insects) theo nhóm địa hình như trong rừng, ruộng đồng hay sa mạc. Bên cạnh đó, các mẫu câu và  đoạn hội thoại sinh động kèm theo giúp hỗ trợ dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé hiệu quả hơn.

Khám phá thêm nội dung hấp dẫn tại STV English. Nhấp vào https://stvenglish.edu.vn/ để bắt đầu!

I. TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ: NHÓM CÔN TRÙNG TRONG TỰ NHIÊN

1. Côn trùng trong rừng

English Vietnamese Example sentence
Ant Kiến The ants are carrying food. (Những con kiến đang khiêng thức ăn.)
Beetle Bọ cánh cứng I saw a red beetle on a tree. (Tôi thấy một con bọ cánh cứng đỏ trên cây.)
Mosquito Muỗi Mosquitoes bite at night. (Muỗi cắn vào ban đêm.)
Butterfly Bướm The butterfly is flying near the flower. (Con bướm đang bay gần hoa.)
Spider Nhện A spider is on the web. (Con nhện đang ở trên tấm lưới.)

2. Côn trùng trong ruộng đồng

English Vietnamese Example Sentence
Grasshopper Châu chấu A grasshopper jumped away! (Một con châu chấu nhảy đi!)
Dragonfly Chuồn chuồn The dragonfly flies very fast. (Chuồn chuồn bay rất nhanh.)
Ladybug Bò rùa Look! A ladybug on my hand. (Nhìn nè! Bò rữa trên tay con.)
Cricket Con dế The cricket is singing. (Con dế đang hát.)
Caterpillar Sâu bướm The caterpillar will become a butterfly. (Con sâu bướm sẽ trở thành bướm.)

3. Côn trùng trong sa mạc

English Vietnamese Example Sentence
Wasp Ong bầu A wasp is flying near me! (Một con ong bầu đang bay gần con!)
Fly Ruồi There is a fly on the fruit. (Có con ruồi trên trái cây.)
Termite Mối Termites eat wood. (Mối ăn gỗ.)
Scorpion Bọ cạp A scorpion lives in the desert. (Bọ cạp sống trong sa mạc.)
Firefly Đom đóm Fireflies glow at night. (Đom đóm phát sáng vào ban đêm.)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Insects (Côn trùng)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Insects (Côn trùng)

II. MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "INSECTS"

1. Khi nhìn thấy côn trùng ngoài trời

  • Look! There’s a butterfly. – Nhìn kìa! Có một con bướm.
  • The bee is flying near the flower. – Con ong đang bay gần bông hoa.
  • I see a ladybug on the leaf. – Mình thấy một con bọ rùa trên lá cây.
  • The ant is carrying food. – Con kiến đang mang đồ ăn.
  • Oh no! A mosquito bit me. – Ôi không! Một con muỗi vừa đốt mình.

2. Khi tham gia hoạt động ngoài trời

  • Don’t touch the wasp! – Đừng chạm vào con ong vò vẽ!
  • Let’s catch some fireflies tonight. – Tối nay mình bắt đom đóm nhé.
  • That grasshopper can jump so far! – Con châu chấu đó nhảy xa thật!
  • Can you hear the crickets? – Bạn có nghe tiếng dế kêu không?
  • Be careful, there’s a spider near the swing. – Cẩn thận, có con nhện gần xích đu đấy.

3. Khi kể chuyện hoặc học tập

  • I read a book about ants and their homes. – Mình đã đọc sách về kiến và tổ của chúng.
  • Bees make honey. – Ong làm mật ong.
  • Some beetles are shiny and colorful. – Một số bọ cánh cứng có màu sắc sặc sỡ.
  • Butterflies have beautiful wings. – Bướm có đôi cánh rất đẹp.
  • Insects live in trees, grass, or underground. – Côn trùng sống trên cây, trong cỏ hoặc dưới đất.

4. Khi nói về cảm xúc

  • I’m scared of big bugs. – Mình sợ những con côn trùng to.
  • That butterfly makes me happy. – Con bướm đó làm mình thấy vui.
  • I don’t like flies in the kitchen. – Mình không thích ruồi trong bếp.
  • Wow! That beetle looks like a robot. – Ồ! Con bọ đó trông như robot vậy.
  • I want to draw a dragonfly! – Mình muốn vẽ một con chuồn chuồn!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Insects (Côn trùng)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Insects (Côn trùng)

Khám phá thêm Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Positions and Directions tại đây.

III. MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ CHỦ ĐỀ "INSECTS"

1. Hội thoại: Cùng mẹ khám phá côn trùng trong vườn

  • Mom: Let’s go to the garden and look for insects. (Cùng ra vườn tìm côn trùng nhé.)
  • Anna: Yay! I love butterflies. Oh, I see one! (Dạ! Con thích bướm. Ô, con thấy một con rồi!)
  • Mom: What color is it? (Nó màu gì thế?)
  • Anna: It’s orange and black. Maybe it’s a monarch butterfly. (Nó màu cam và đen. Có lẽ là bướm chúa.)
  • Mom: Good guess! What else can you find? (Đoán giỏi lắm! Con còn thấy gì nữa?)
  • Anna: There’s a ladybug on this flower. It has red wings with black dots. (Có một con bọ rùa trên hoa. Nó có cánh đỏ với chấm đen.)
  • Mom: Wonderful! Ladybugs are good for the garden. (Tuyệt vời! Bọ rùa có ích cho vườn đấy.)

2. Hội thoại: Trẻ em trong lớp học về côn trùng

  • Teacher: Today we’ll talk about insects. Can you name some? (Hôm nay chúng ta học về côn trùng nhé. Các con kể tên vài loài nào?)
  • Ben: Ants, bees, and butterflies! (Kiến, ong và bướm!)
  • Linh: And don’t forget spiders! (Và đừng quên con nhện!)
  • Teacher: Good try, Linh, but spiders are not insects. They have 8 legs. (Cố gắng tốt đấy Linh, nhưng nhện không phải là côn trùng. Nó có 8 chân.)
  • Ben: Oh, insects have 6 legs, right? (À, côn trùng có 6 chân đúng không cô?)
  • Teacher: Exactly! Now let’s draw your favorite insect. (Chính xác! Bây giờ vẽ loài côn trùng con thích nào.)
  • Linh: I want to draw a dragonfly with big wings. (Con muốn vẽ một con chuồn chuồn có cánh to.)

3. Hội thoại: Đi cắm trại và gặp côn trùng

  • Dad: Watch your step! There are ants on the ground. (Cẩn thận bước đi nhé! Có kiến dưới đất đấy.)
  • Tom: Oh no, they’re near my sandwich! (Ôi không, chúng gần bánh sandwich của con!)
  • Dad: Don’t worry, just move the food. (Đừng lo, chỉ cần dời đồ ăn ra.)
  • Tom: Look! A grasshopper just jumped on the mat. (Nhìn kìa! Một con châu chấu nhảy lên tấm thảm.)
  • Dad: That’s amazing! They can jump really high. (Tuyệt thật! Chúng có thể nhảy rất cao.)
  • Tom: I think I like camping with insects! (Con nghĩ con thích cắm trại với côn trùng rồi đó!)

4. Hội thoại: Trẻ em chơi trò "Bắt côn trùng"

  • Mai: I caught a beetle! It’s shiny and brown. (Mình bắt được một con bọ cánh cứng rồi! Nó sáng bóng và màu nâu.)
  • Nam: Cool! I found a firefly last night. It glowed in the dark. (Hay quá! Tối qua mình thấy đom đóm. Nó phát sáng trong đêm.)
  • Mai: Do you think we’ll see a praying mantis? (Cậu nghĩ mình sẽ thấy con bọ ngựa chứ?)
  • Nam: Maybe! Let’s check near the bushes. (Có thể! Mình thử tìm gần mấy bụi cây nhé.)
  • Mai: What about butterflies? (Còn con bướm thì sao?)
  • Nam: They like flowers. Let’s go to the garden next! (Chúng thích hoa đấy. Đi ra vườn tiếp nào!)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Insects (Côn trùng)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho bé: Chủ đề Insects (Côn trùng)

Khám phá ngay khóa học Giao tiếp tiếng Anh cho bé tại đây.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho bé theo chủ đề Insects là chủ đề vừa hợp với sự hiếu kỳ tự nhiên, vừa tăng cường khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Thông qua từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế bài viết đã cung cấp, bố mẹ có thể linh hoạt dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé mỗi ngày một cách sáng tạo và sinh động.

Đừng quên, việc học là thứ cần được trau dồi mỗi ngày và sẽ đạt hiệu quả cao nhất khi trẻ được học trong môi trường thoải mái, gần gũi với thực tế. Ba mẹ hãy đưa trẻ ra ngoài để khám phá thiên nhiên và dạy tiếng Anh giao tiếp cho bé một cách thú vị và sinh động nhất nhé!

Mong muốn con bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin như chuyên gia? Khám phá ngay những bí quyết hiệu quả tại đây: https://stvenglish.edu.vn/blog/

Xem thêm kiến thức qua các video độc quyền trên YouTube: Xem ngay tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=2B5WDTAM8yA

From: Ms. Flora Thu


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng